Có 2 kết quả:

办事处 bàn shì chù ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄔㄨˋ辦事處 bàn shì chù ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) office
(2) agency

Từ điển Trung-Anh

(1) office
(2) agency