Có 2 kết quả:
办事处 bàn shì chù ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄔㄨˋ • 辦事處 bàn shì chù ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office
(2) agency
(2) agency
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office
(2) agency
(2) agency
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh